Samsung Galaxy Z Fold7 đang thu hút sự chú ý của cộng đồng công nghệ với những thông số kỹ thuật cực kỳ ấn tượng. Thiết kế màn hình gập độc đáo, hiệu năng mạnh mẽ và camera chuyên nghiệp khiến Z Fold7 trở thành một trong những sản phẩm đáng mong chờ nhất trong năm nay. Hãy cùng SamCenter khám phá Z Fold 7 thông số như thế nào trong bài viết sau đây.
Thông số điện thoại Samsung Z Fold 7
Samsung Galaxy Z Fold 7 là chiếc điện thoại gập cao cấp mới nhất của Samsung, được thiết kế để đáp ứng cả nhu cầu công việc lẫn giải trí của người dùng hiện đại. Với nhiều cải tiến về hiệu năng, màn hình, camera và độ bền, thiết bị này hứa hẹn mang đến trải nghiệm công nghệ đột phá trong năm 2025. Dưới đây là bảng thông số chi tiết của Galaxy Z Fold 7:
Thiết kế | |
Chất liệu | Mặt lưng: Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Khung viền: Hợp kim nhôm | |
Khả năng kháng bụi và nước | Chuẩn IP48 (chống bụi và nước ở mức độ cơ bản) |
Bảo mật sinh trắc học | Cảm biến vân tay dạng chạm |
Màu sắc | Bạc ánh kim (Silver Shadow)/ Hồng/ Xanh Navy/ Đen/ Trắng |
Màn hình | |
Kích thước màn hình chính | 7.6 inch |
Độ phân giải | 2160 x 1856 pixel, tỷ lệ 21.9:18, mật độ điểm ảnh 375 PPI |
Công nghệ hiển thị | Dynamic AMOLED |
Tần số quét | 120Hz |
Độ sáng tối đa | 2600 nit (cd/m²) |
Tính năng nổi bật | - Gập vào trong thiết bị; - Hỗ trợ HDR; - Cảm biến ánh sáng môi trường; - Cảm biến tiệm cận |
Màn hình phụ (mặt trước khi gập) | - Kích thước: 6.3 inch; - Độ phân giải: 2376 x 968 pixel; - Công nghệ: Dynamic AMOLED; - Tần số quét: 120Hz; - Kính bảo vệ: Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 (chống trầy xước) |
Phần cứng | |
Bộ vi xử lý (System chip) | Qualcomm Snapdragon 8 Elite for Galaxy mã SM8750-AB (3nm) |
CPU | Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
GPU | Adreno 750 |
RAM | 12GB RAM |
Bộ nhớ trong | Tùy chọn 256GB / 512GB / 1TB (UFS 4.0) |
Pin | |
Dung lượng | 4400 mAh |
Loại pin | Pin Li-Polymer (không thể tháo rời) |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh có dây; Sạc nhanh không dây; Sạc ngược không dây (dùng để sạc cho thiết bị khác) |
Tốc độ sạc tối đa | - Sạc có dây: 25W - Sạc không dây: 15W |
Camera | |
Camera chính | - Độ phân giải: 200 MP - Tính năng: Chống rung quang học (OIS), lấy nét theo pha (PDAF) - Khẩu độ: F1.8 - Tiêu cự: 23 mm - Kích thước cảm biến: 1/1.57" - Kích thước điểm ảnh: 1.0 μm |
Camera thứ hai | - Độ phân giải: 12MP - Tính năng: Chống rung quang học (OIS), lấy nét theo pha (PDAF) - Khẩu độ: f/2.2 - Tiêu cự: 12mm - Kích thước cảm biến: 1/3.2" - Kích thước điểm ảnh: 1.12μm |
Camera thứ ba | - Độ phân giải: 10MP - Zoom quang học: 3.0x - Khẩu độ: f/2.4 - Tiêu cự: 66mm - Kích thước cảm biến: 1/3.94" - Kích thước điểm ảnh: 1.0μm |
Camera selfie | 4MP (ẩn dưới màn hình), 10MP (ở màn hình phụ) |
Quay video | - Có hỗ trợ quay video; - Hỗ trợ HDR; - Lấy nét tự động liên tục; - Hỗ trợ quay video HDR 10-bit |
Kết nối di động | |
5G | Băng tần n1, n2, n5, n7, n25, n28, n41, n66, n71, n77, n78, n258, n260, n261, SA, NSA, Sub-6, mmWave |
4G (FDD) | Băng tần 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(AWS-1), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700 a), 13(700 c), 14(700 PS), 18(800 Lower), 19(800 Upper), 20(800 DD), 25(1900+), 26(850+), 28(700 APT), 29(700 d), 30(2300 WCS), 66(AWS-3) |
4G (TDD) | Băng tần 38(2600), 39(1900+), 40(2300), 41(2600+), 48(3600) |
3G | Băng tần 1(2100), 2(1900), 4(1700/2100), 5(850), 8(900) |
Tốc độ dữ liệu | LTE-A Pro Cat 20 (2000/150 Mbit/s), LTE-A, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s |
Loại SIM | Hỗ trợ 2 SIM vật lý Nano SIM + eSIM |
Đa phương tiện | |
Tai nghe | No 3.5mm jack |
Loa | Earpiece, Multiple speakers |
Tính năng âm thanh | Hỗ trợ Dolby Atmos, aptX và aptX-HD |
Chia sẻ màn hình | Hỗ trợ chia sẻ màn hình không dây (Wireless screen share) |
Micro bổ sung | Có micro phụ hỗ trợ khử tiếng ồn |
Kết nối và tính năng | |
Bluetooth | Chuẩn Bluetooth 5.3 (kết nối nhanh, ổn định, tiết kiệm năng lượng) |
Wi-Fi | 802.11 a,b,g,n,ac,ax(Wi-Fi 6),Wi-Fi 6E Wi-Fi Direct, Hotspot |
Cổng kết nối USB | USB Type-C (cắm đảo chiều), chuẩn USB 3.2; hỗ trợ sạc, truyền dữ liệu và OTG (On-The-Go) |
Định vị | GPS, A-GPS, Glonass, Galileo, BeiDou, Cell ID, Wi-Fi positioning |
Tương thích trợ thính | Đạt chuẩn M3/T4 |
Khác | Hỗ trợ kết nối không chạm NFC |
Thông tin sản phẩm khác | |
Trong hộp sản phẩm | Cáp USB-C, que chọc SIM, sách hướng dẫn và tài liệu đi kèm. |
Nguồn: https://www.phonearena.com/phones/Samsung-Galaxy-Z-Fold-7_id12645
Với những thông số kỹ thuật ấn tượng và thiết kế độc đáo, Samsung Galaxy Z Fold7 chắc chắn sẽ là một siêu phẩm đáng mong chờ trong năm nay. Nó không chỉ mang đến trải nghiệm màn hình lớn và mạnh mẽ mà còn tích hợp đầy đủ các tính năng tiên tiến và tiện lợi. Z Fold7 sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một chiếc điện thoại màn hình gập với hiệu năng đỉnh cao và thiết kế sang trọng. Đừng quên theo dõi SamCenter để đặt trước Z Fold 7 và cập nhật thêm những kiến thức công nghệ mới nhất nhé!